banner_thacotai_GTLD300_1920x657_2

FOTON AUMAN GTL D300

Foton Auman GTL D300 (GTL: Global Technology Leader) là dòng xe ben thế hệ mới của Daimler – Foton, tải trọng 13,35T, trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, đạt tiêu chuẩn châu Âu do trung tâm thực nghiệm an toàn thế giới TUV Rheinland của Đức chứng nhận.

NGOẠI THẤT

thungben3-1thungben3-1

TỔNG QUAN

Foton Auman GTL D300 (GTL: Global Technology Leader) là dòng xe ben thế hệ mới của Daimler – Foton, tải trọng 13,35T, trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, đạt tiêu chuẩn châu Âu do trung tâm thực nghiệm an toàn thế giới TUV Rheinland của Đức chứng nhận.
matcalang2-2matcalang2-2

MẶT CA LĂNG

Mặt ca lăng thiết kế tạo hình mạnh mẽ, phối màu tinh tế với Logo Foton mạ crom kết hợp với hai đường viền nổi bật, tăng tính thẩm mỹ.
kinhhau-GTL-D300kinhhau-GTL-D300

KÍNH HẬU

baclenxuong-4baclenxuong-4

BẬC LÊN XUỐNG

NỘI THẤT

bangdieukhienbangdieukhien

TIỆN ÍCH

Hệ thống điều hòa cabin với các công tắc được bố trí thuận tiện. Audio có trang bị cổng cắm USB.
donghodongho

ĐỒNG HỒ TAPLO

Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin
cuachinhdien-4cuachinhdien-4

CỬA CHỈNH ĐIỆN

THÙNG XE

thungben2thungben2

THÙNG BEN

Thùng ben xe được thiết kế kiểu thùng xương vuông, sử dụng vật liệu thép chống mài mòn SS400 có độ bền kéo và độ cứng vững cao, khả năng chịu tải lớn (60 tấn). Thể tích thùng – 10,96 m3
GTL-D300-TUY-BENGTL-D300-TUY-BEN

THÙNG BEN

GTL_D300_thung-benGTL_D300_thung-ben

THÙNG BEN

KHUNG GẦM

NHÍP SAU

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ

Động cơ WP10.375E43 Diesel – 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail. Dung tích xi lanh 9.726, công suất 375 Ps tại 1.900 vòng/phút, Mô men xoắn 1.650 Nm tại 1.200 ~ 1.600 vòng/phút.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

9260 x 2500 x 3460

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

6500 x 2300 x 750 (10,96 m3)

Vệt bánh trước / sau

mm

2.045/1.880

Chiều dài cơ sở

mm

1800+3300+1350

Khoảng sáng gầm xe

mm

310

Trọng lượng không tải

kg

16.520

Tải trọng

kg

13.350

Trọng lượng toàn bộ

kg

30.000

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

Tên động cơ

WP10.375E43

Loại động cơ

Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail

Dung tích xi lanh

cc

9.726

Đường kính x hành trình piston

mm

126 x 130

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

375 / 1900

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

1650 / 1200 ~ 1600

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí, 2 cấp tốc độ – điều khiển bằng

khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

ih1= 14,94; ih2= 11,16, ih3= 8,28; ih4= 6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,50; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1= 15,07; iR2= 3,38

Tỷ số truyền cuối

5,73

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/ sau

12.00R20

Khả năng leo dốc

%

43,5

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

10,3

Tốc độ tối đa

km/h

66

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

300

Ty ben

179/4805

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử