FD_bannerweb_FD345

THACO FORLAND FD345

Forland FD345 có tải trọng 3,49 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 1 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.

NGOẠI THẤT

GaLang2GaLang2

CA LĂNG

Mặt Ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ
DenPhaHalogenDenPhaHalogen

ĐÈN PHA HALOGEN

Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, tích hợp dãy đèn LED thẩm mỹ
KINH-HAUKINH-HAU

GƯƠNG CHIẾU HẬU

Cụm gương chiếu hậu gồm: 02 gương chính phẳng và 04 gương cầu giúp quan sát được thùng và vệt bánh xe sau

NỘI THẤT

Noi-that-2Noi-that-2

CABIN

Nội thất xe được thiết kế hoàn toàn mới, tiết diện kính chắn gió lớn, tầm quan sát rộng. Trang bị đầy đủ tiện nghi, nâng cấp nhiều bộ phận mang lại giá trị sử dụng cao cho Khách hàng.
Dong-ho-4Dong-ho-4

ĐỒNG HỒ TÁP LÔ

Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại.
hop-tai-lieuhop-tai-lieu

HỘP TÀI LIỆU

Thiết kế 2 ngăn chứa tài liệu có nắp đậy tiện lợi.
Vo-lang-16Vo-lang-16

VÔ LĂNG

Vô lăng thiết kế mới, tay lái gật gù, tùy chỉnh theo tư thế người ngồi.

KHUNG GẦM

CAU-2CAU-2

CẦU SAU

Cầu sau có tỷ số truyền lớn, khả năng chịu tải 6 tấn
HT-TREO-SAU-FD345HT-TREO-SAU-FD345

HỆ THỐNG TREO SAU

Hệ thống treo sau kiểu phụ thuộc, sử dụng nhíp lá 2 tầng, chính: 8 lá, phụ: 5 lá.
HT-TREO-TRUOC-FD345HT-TREO-TRUOC-FD345

HỆ THỐNG TREO TRƯỚC

Hệ thống treo trước kiểu phụ thuộc, sử dụng nhíp lá (8 lá) kết hợp giảm chấn thủy lực.

ĐỘNG CƠ

Động cơ

Thaco Forland FD345.E4 trang bị động cơ FAWDE 4DW83-73E4 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn lớn nhất đạt 200 N.m, chất lượng ổn định, mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4.900 x 2.015 x 2.520

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2.850 x 1.845 x 550 (2,9 m­­­3)

Vệt bánh trước / sau

mm

1.513,5/1485

Chiều dài cơ sở

mm

2.600

Khoảng sáng gầm xe

mm

230

Trọng lượng không tải

kg

3.200

Tải trọng

kg

3.490

Trọng lượng toàn bộ

kg

6.820

Số chỗ ngồi

chỗ

02

Tên động cơ

4DW83-73E4

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử

Dung tích xi lanh

cc

2.156

Đường kính x hành trình piston

mm

85 x 95

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/rpm

76/3.000

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/rpm

200/1.900~2.100

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền chính

ih1=5,526; ih2=2,992; ih3=1,684; ih4=1,000; ih5=0,857; iR=5,052

(Hộp số phụ: ip1=1,000; ip2=1,635)

Tỷ số truyền cuối

6,142

Kiểu hệ thống lái                                                                 Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

Trước/ sau

7.00-16

Khả năng leo dốc

%

38,2

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,4

Tốc độ tối đa

km/h

76

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

75

Đường kính x hành trình ty ben

mm

120 x 470

Trang bị tiêu chuẩn

Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện

Trước/ sau

7.00-16

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử