FD_bannerweb_FD950

THACO FORLAND FD950

Thaco Forland FD950 có tải trọng 8,37T, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, cầu 2 cấp, 1 cầu chủ động giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.

NGOẠI THẤT

GaLang2GaLang2

MẶT CA LĂNG

Mặt ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ.
DenPhaHalogenDenPhaHalogen

ĐÈN HALOGEN

Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, dãy đèn LED thẩm mỹ.
guong-hau-850guong-hau-850

GƯƠNG CHIẾU HẬU

Cụm gương chiếu hậu gồm: 02 gương chính phẳng và 04 gương cầu giúp quan sát được thùng và vệt bánh xe sau

NỘI THẤT

nt-1nt-1

NỘI THẤT

Khoang lái được thiết kế hoàn toàn mới, tiết diện kính chắn gió lớn, tầm quan sát rộng.
BangDieuKhien-4BangDieuKhien-4

BẢNG ĐIỀU KHIỂN

Điều hòa tiêu chuẩn, Radio + USB.
dong-ho-18dong-ho-18

ĐỒNG HỒ

Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại.
GheGhe

GHẾ NGỒI

Ghế chất liệu Simili cao cấp, các tiện nghi được trang bị đầy đủ, mang đến cảm giác thoải mái và trải nghiệm đặc biệt cho người lái. Giường nằm phía sau rộng rãi, êm dịu, bọc Simili cao cấp, thuận tiện cho việc nghỉ ngơi.

KHUNG GẦM

Cau-sauCau-sau

CẦU SAU

Cầu 2 cấp có khả năng chịu tải trọng lớn, vận hành mạnh mẽ và linh hoạt
Nhip-sau-8Nhip-sau-8

NHÍP SAU

Nhíp sau 2 tầng, chính 16 lá, phụ 8 lá
Nhip-truoc-6Nhip-truoc-6

NHÍP TRƯỚC

Nhíp trước kết hợp giữa nhíp lá (8 lá) và giảm chấn thủy lực
Cau-truocCau-truoc

CẦU TRƯỚC

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ

Thaco New Forland FD950.E4 trang bị động cơ YUCHAI YC4E160-48 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn đạt 550 N.m, chất lượng ổn định, tính năng vượt trội, mạnh mẽ, bền bỉ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.470 x 2.500 x 2.970
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 4.150 x 2.300 x 730 (7 m­­­3)
Vệt bánh trước mm 1.948
Vệt bánh sau mm 1.860
Chiều dài cơ sở mm 3.650
Khoảng sáng gầm xe mm 330
Trọng lượng không tải kg 7.105
Tải trọng kg 8.370
Trọng lượng toàn bộ kg 15.670
Số chỗ ngồi Chỗ 3
Tên động cơ YC4E160-48
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 4.257
Đường kính x Hành trình piston mm 110 x 112
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 160/2.600
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 550/1.300~1.600
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Kiểu hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
Hộp số phụ h1=7,64; ih2=4,374; ih3=2,857; ih4=1,895; ih5=1,337; ih6=1,00; iR=7,107
(Hộp số phụ: ip1=1,00; ip2=1,932)
Tỷ số truyền chính 6,72
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh chính Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá
Khả năng leo dốc % 48
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,95
Tốc độ tối đa Km/h 74
Dung tích thùng nhiên liệu lít 150
Đường kính x Hành trình ty ben mm 180 x 670
Trang bị tiêu chuẩn Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện
Thông số lốp Trước/sau 11.00-20

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử