BANNER_TRANGCHU_THACOBUS_120S
1/5 - (1 bình chọn)

THACO BLUESKY 120S

Thaco Bluesky 120s là dòng xe bus ghế ngồi cao cấp (28 chỗ & 47 chỗ) với kiểu dáng hiện đại, sang trọng, thuộc line-up sản phẩm xe bus thế hệ mới do Thaco thiết kế và Sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus Thaco – nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á.

Thaco Bluesky 120s được trang bị động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo chuẩn Euro 4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ – Hiệu quả – Kinh tế và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, Thaco Bluesky 120s có cấu trúc khung Body và Chassis được thiết kế liền khối (Full Monocoque) và xử lý qua công đoạn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm trọng lượng xe, nâng cao độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ ổn định khi vận hành. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống chống bó cứng bánh xe (A.B.S). Hai yếu tố cộng hưởng này giúp chiếc xe đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hành khách trên mọi hành trình.

NGOẠI THẤT

bluesky-ngoaithatbluesky-ngoaithat

NGOẠI THẤT XE

bluesky-dentruocbluesky-dentruoc

ĐÈN TRƯỚC XE

Trang bị hệ thống đèn pha Halogen (Projector) cao cấp, tích hợp đèn LED chạy ban ngày
bluesky-densaubluesky-densau

ĐÈN SAU XE

bluesky-banhxebluesky-banhxe

BÁNH XE

Mâm hợp kim nhôm Alcoa (Mỹ).
bluesky-khoanghanhlybluesky-khoanghanhly

KHOANG HÀNH LÝ

Không gian khoang hành lý rộng rãi, chia làm 3 khoang riêng biệt.

NỘI THẤT

bluesky-khoanghkbluesky-khoanghk

KHOANG HÀNH KHÁCH

bluesky-ghehkbluesky-ghehk

GHẾ HÀNH KHÁCH

bluesky-khoangtaixebluesky-khoangtaixe

KHOANG TÀI XẾ

Không gian khoang lái
bluesky-dentranbluesky-dentran

ĐÈN TRẦN XE

LAYOUTGHE_120SLAYOUTGHE_120S

LAYOUT GHẾ

KHUNG GẦM

bluesky-bodybluesky-body

KHUNG GẦM - BODY MONOCOQUE

Khung Body và Chassis Thaco Bluesky 120S được thiết kế liền khối (Monocoque) và xử lý qua công đoạn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm trọng lượng xe, nâng cao độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ ổn định khi vận hành.
Thaco-Garden-79s-causauThaco-Garden-79s-causau

CẦU SAU

Thaco-Garden-79s-cautruocThaco-Garden-79s-cautruoc

CẦU TRƯỚC

ĐỘNG CƠ

bluesky-dongco11bluesky-dongco11

ĐỘNG CƠ WP9H336E4 EURO 4

Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo tiêu chuẩn Euro4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường.
bluesky-dongco21bluesky-dongco21

ĐỘNG CƠ WP12.375E4 EURO 4

Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo tiêu chuẩn Euro4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) 12.180 x 2.500 x 3.500  (mm)
Vết bánh trước 2.092 (mm)
Vết bánh sau 1.902 (mm)
Chiều dài cơ sở 6.000 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 160 (mm)
Trọng lượng không tải 12.185 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 16.000 (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 47
Phiên bản W336IE4 & W336E4 W375E4
Tên động cơ WP9H336E40 WP12.375E40
Kiểu Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 8.800 cc 11.596 cc
Đường kính x Hành trình piston 116 x 139 (mm) 126 x 155 (mm)
Công suất cực đại/Tốc độ quay 336 (Ps) / 1.900 375 (Ps) / 1.900
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay 1.660 N.m /1.000 – 1400 1.800 N.m/1.000 – 1.400
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26
Hệ thống lái Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
Phanh chính Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
Phanh dừng Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ Có trang bị ABS và phanh điện từ
Trước 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Sau 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Khả năng leo dốc 42,4 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 10,6 (m)
Tốc độ tối đa 140 (km/h)
Dung tích thùng nhiên liệu 340 (lít)
Trước / Sau 12R22.5/Dual 12R22.5

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử