cruizer81s-phoicanh-min
5/5 - (2 bình chọn)

Dòng xe bus ghế ngồi THACO Cruizer 81s có 20 và 29 chỗ , với chiều dài 8,1m, là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp vô tận của không gian vũ trụ và sự tươi mới, gần gũi của thiên nhiên. Lấy cảm hứng từ những điều kỳ vĩ và tinh tế nhất, Cruizer mang đến diện mạo mạnh mẽ, thanh lịch, cùng cảm giác đầy cảm hứng trên mỗi hành trình. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm sự khác biệt và đẳng cấp trong từng chi tiết.

NGOẠI THẤT

dsc07703dsc07703
MẶT TRƯỚC
Mặt ga lăng nổi bật với các cấu trúc hình thoi, được nhấn mạnh bằng những họa tiết vát cạnh cách điệu từ chữ "T" đặc trưng của thương hiệu tạo nên diện mạo hoàn toàn mới hiện đại và ấn tượng. Gương chiếu hậu tích hợp tính năng chỉnh điện và sưởi gương đảm bảo hiệu quả quan sát, tăng độ an toàn khi di chuyển. Hệ thống đèn chiếu sáng công nghệ LED với cường đ ộ chiếu sáng vượt trội, đảm bảo an toàn tối đa.
dsc07569dsc07569
CỐP ĐỘNG CƠ
Thiết kế mới với diện tích thoát nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho khoang động cơ, và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
cruizer81s24-l (1)cruizer81s24-l (1)
KHOANG HÀNH LÝ
Rộng rãi với thể tích lớn, đáp ứng nhu cầu chứa đựng hàng hóa một cách thuận tiện, hỗ trợ tối đa cho các chuyến đi dài ngày.

NỘI THẤT

dsc06648dsc06648
KHOANG LÁI HIỆN ĐẠI
Tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ người lái, t hiết kế phương ngang, giúp người lái quan sát tối ưu và điều khiển dễ dàng.
dsc06647dsc06647
GHẾ LÁI
Ghế lái cân bằng hơi với khả năng điều chỉnh linh hoạt 6 hướng, tạo sự thoải mái tối đa cho người lái. Trang bị dây đai an toàn 3 điểm, căng dây tự động, đảm bảo an toàn trong suốt quá trình di chuyển
dsc06679-min-2dsc06679-min-2
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ
Hệ điều hành Android 8.1, kết nối đa phương tiện.
dsc06428dsc06428
TRANG BỊ TIỆN ÍCH TÀI XẾ
Chỗ để để nước bên hông tài xế giúp tài xế thuận tiện sử dụng
dsc06658dsc06658
KHÔNG GIAN NỘI THẤT
Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế công thái học với chất liệu cao cấp cùng nhiều trang bị tiện ích hiện đại tạo không gian sang trọng, nâng tầm trải nghiệm cho hành khách trên mỗi chặng hành trình.
dsc06653dsc06653
GHẾ HÀNH KHÁCH
Tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ người lái, t hiết kế phương ngang, giúp người lái quan sát tối ưu và điều khiển dễ dàng.
dsc06505dsc06505
ĐÈN ĐỌC SÁCH
Thiết kế tích hợp cửa gió và loa giải trí, bố trí riêng biệt cho từng vị trí hành khách, mang đến trải nghiệm tiện nghi.
dsc06464dsc06464
TỦ LẠNH 35 LIT
Tủ lạnh thể tích 35 lít mở rộng không gian lưu trữ, và đa dạng chế độ làm lạnh.
dsc06472dsc06472
KỆ HÀNH LÝ
Thiết kế liền mạch từ trước ra sau, với điểm nhấn lấy cảm hứng từ chữ 'T', tạo nên dấu ấn đặc trưng của thương hiệu.
dsc06516dsc06516
TAY NẮM GHẾ
thiết kế chắc chắn, vừa tầm cho hành khách đặt tay thoải mái.

KHUNG GẦM

Kết hợp với các thanh giằng và thanh ổn định giúp xe vận hành êm dịu, ổn định phù hợp mọi địa hình.

ĐỘNG CƠ

anh-viber-2025-02-05-15-21-23-065anh-viber-2025-02-05-15-21-23-065
ĐỘNG CƠ WEICHAI THẾ HỆ MỚI NHẤT
Thiết kế tăng tuổi thọ chi tiết chuyển động lên 15-20%. Trang bị hệ thống giải nhiệt động cơ giúp tăng hiệu quả tản nhiệt, đảm bảo động cơ luôn hoạt động ở hiệu suất cao.
anh-viber-2025-02-05-15-21-46-700anh-viber-2025-02-05-15-21-46-700
HỘP SỐ MT 6 CẤP
Hộp số MT 6 cấp được trang bị trợ lực gài số giúp thao tác nhẹ nhàng . Hộp số vỏ nhôm -> Khối lượng nhẹ, tản nhiệt tốt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8,180 x 2,370 x 3,150
Chiều dài cơ sở mm 3,900
Khối lượng bản thân kg 7,470
Khối lượng toàn bộ kg 9,565
Số chỗ ngồi 29 | 20
Tên động cơ WP4.1NQ170E50 | WP4.6NQ220E50
Loại động cơ Động cơ diesel, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 170/ 2,600 | 220/ 2,300
Mô men xoắn/ tốc độ quay N.m/(vòng/phút) 600/ 1,300 – 1,900 | 800/ 1,200 – 1,800
Hộp số 6DSX60T | 6DSX80T
Tỷ số truyền 3.89
Hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Đĩa/ tang trống. Phanh khí xả. Có ABS
Trước Phụ thuộc, 02 bầu hơi, 02 giảm chấn, thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc 04 bầu hơi, 04 giảm chấn, thanh cân bằng
Khả năng leo dốc 37.4 | 48.3
Tốc độ tối đa 104 | 122
Dung tích thùng nhiên liệu 100
Trước/ Sau Michelin/ 245/ 70R19.5

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
TẢI BROCHURE
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử