banner_thacotai_ETXD300_1920x657_2
Đánh giá product

FOTON AUMAN ETX D300

NGOẠI THẤT

AM-GTX-D240-MAT-CA-LANG2AM-GTX-D240-MAT-CA-LANG2

MẶT CA LĂNG

Thiết kế 3 tầng mạnh mẽ, tiết diện lớn tăng khả năng làm mát
AM-GTX-D240-DEN-XE-1AM-GTX-D240-DEN-XE-1

ĐÈN TRƯỚC

Cụm đèn pha Halogen cường độ sáng cao, đèn Cos có khả năng điều chỉnh cao/ thấp
den-sau-12den-sau-12

ĐÈN SAU

KINHKINH

GƯƠNG CHIẾU HẬU

Cụm gương chiếu hậu gồm 06 gương cầu có tiết diện lớn, bố trí nhiều vị trí tang tầm quan sát giúp tài xế vận hành xe an toàn, tiện lợi.
ETX_D300_banhsauETX_D300_banhsau

BÁNH XE

NỘI THẤT

cabincabin

CABIN

Nội thất xe FOTON AUMAN ETX D300.E4 thiết kế hoàn toàn mới, phong cách hiện đại và sang trọng, Vô lăng 4 chấu thiết kế mới cho cảm giác lái nhẹ nhàng.
donghodongho

ĐỒNG HỒ TAPLO

Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin
bang-dieu-khien-12bang-dieu-khien-12

BẢNG ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM

KHUNG GẦM

HỆ THỐNG TREO

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ

Foton Auman ETX D300.E4 trang bị động cơ WEICHAI WP10.336E43 công nghệ hoàn toàn mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Momen xoắn lớn nhất đạt đến 1.550 N.m tại dãy số vòng quay thấp mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ, chất lượng vượt trội.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

9.290 x 2.500 x 3.270

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

6.280 x 2.340 x 970 (12,4 m­­­3)

Vệt bánh trước / sau

mm

2.025/1.865

Chiều dài cơ sở

mm

1.800 + 3.300 + 1.350

Khoảng sáng gầm xe

mm

290

Trọng lượng không tải

kg

13.270

Tải trọng

kg

16.600

Trọng lượng toàn bộ

kg

30.000

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

Tên động cơ

WP10.336E43

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail

Dung tích xi lanh

cc

9.726

Đường kính x hành trình piston

mm

126 x 130

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

336 / 1900

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

1550 / 1100 ~ 1400

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi

Tỷ số truyền chính

i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38

Tỷ số truyền cuối

4,8

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

Trước/ sau

12.00R20

Khả năng leo dốc

%

45

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

10,1

Tốc độ tối đa

km/h

80

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

300

Ty ben

mm

Ben đầu Hyva (Thụy Điển)

Ø 157 x 4.825

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử