banner_1920x657_fuso_FA140L
4.5/5 - (2 bình chọn)

Fuso FA 140L thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được trang bị động cơ Fuso tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội. Sở hữu nhiều công nghệ nổi bật từ Fuso và Daimler, Fuso FA 140L có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Sử dụng động cơ Fuso với hệ thống điều khiển điện tử Common Rail kết hợp trang bị hộp số 6 cấp Mitsubishi Fuso trên Fuso FA 140L giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có tải trọng 5.450 kg.

NGOẠI THẤT

DEN-HALOGEN-6DEN-HALOGEN-6

ĐÈN PHA HALOGEN

Thiết kế thẩm mỹ, độ chiếu sáng cao
DEN-SAU-14DEN-SAU-14

ĐÈN SAU

FOG-LampFOG-Lamp

ĐÈN SƯƠNG MÙ

Hỗ trợ quan sát khi lái xe trong điều kiện thời tiết xấu.
KINH-HAU-4KINH-HAU-4

KÍNH CHIẾU HẬU VÀ KÍNH TRƯỚC

Gia tăng khả năng quan sát

NỘI THẤT

tay-lai-4tay-lai-4

VÔ LĂNG

Điều chỉnh gật gù giúp tài xế thoải mái khi di chuyển trên đường
bang-thong-sobang-thong-so

MÀN HÌNH HIỂN THỊ

Thiết kế hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin
BAN-DIEU-KHIEN-4BAN-DIEU-KHIEN-4

BẢNG ĐIỀU KHIỂN

Điều chỉnh máy lạnh, quạt gió Cabin

KHUNG GẦM

CAU-SAU-18CAU-SAU-18

CẦU SAU

He-thong-treo-sauHe-thong-treo-sau

HỆ THỐNG TREO SAU

HE-thong-can-bangHE-thong-can-bang

THANH CÂN BẰNG

ĐỘNG CƠ

DONGCO_Canter104_128DONGCO_Canter104_128

ĐỘNG CƠ

HOPSO_canter104HOPSO_canter104

HỘP SỐ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Chiều dài x rộng x cao tổng thể mm 8.035 x 2.340 x 3.320
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 6.100 x 2.220 x 2.095
Vệt bánh trước / sau mm 1.790 / 1.690
Chiều dài cơ sở mm 4.250
Khoảng sáng gầm xe mm 230
Trọng lượng không tải (Cabin chassis) Kg 3.350
Tải trọng Kg 5.450
Trọng lượng toàn tải Kg 10.400
Số chỗ ngồi Chỗ 3
Tên động cơ 4D37 100
Loại động cơ Diesel  04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp – làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 3.907
Đường kính x hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 136 / 2.500
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 420/1.500 – (2500)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số I: 5,4; II: 3,657; III: 2,368; IV: 1,465; V: 1,000; VI: 0,711; R: 5,4
Tỷ số cầu sau 5,13
Khả năng leo dốc % 23
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 8,35
Tốc độ tối đa km/h 80
Dung tích thùng nhiên liệu lít 200

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử