KIA_bannerweb_K200
5/5 - (1 bình chọn)

KIA NEW FRONTIER K200

Kia New Frontier K200, tải trọng 990kg – 1,99T, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.

NGOẠI THẤT

MAT-CA-LANG-12MAT-CA-LANG-12

MẶT CA LĂNG

Mặt ca lăng được mạ crôm sang trọng; Capo thiết kế rộng rãi, thuận tiện cho việc kiểm tra xe
Den-truoc-14Den-truoc-14

ĐÈN HALOGEN

Xe được trang bị kính chiếu hậu rộng, cùng với đèn Halogen phía trước giúp người điều khiển dễ dàng quan sát, tăng tính thẩm mỹ cho xe
nap-cabonap-cabo

NẮP CAPO

Bố trí hợp lý, thuận tiện bảo dưỡng
Cua-chinh-dienCua-chinh-dien

KÍNH CỬA ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN

NỘI THẤT

Noi-that-16Noi-that-16

NỘI THẤT

Nội thất hiện đại và tiện nghi
VO-LANG-24VO-LANG-24

VÔ LĂNG

Điều chỉnh tùy theo tư thế người lái
dong-ho-tap-lo-10dong-ho-tap-lo-10

ĐỒNG HỒ TÁP LÔ

Hiển thị đầy đủ thông tin
Can-soCan-so

CẦN SỐ

Thiết kế hiện đại, sang trọng
AudioAudio

TIỆN NGHI

Audio, USB, MP3, máy lạnh

KHUNG GẦM

CƠ CẤU ĐIỀU CHỈNH LỰC PHANH

ĐỘNG CƠ

KIA_dongcoKIA_dongco

ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4CB

• Loại: Turbo Charger Inter-Cooler
• Dung tích xy lanh: 2,497 cc
• Công suất cực đại: 96 Kw/3,800 rpm ( 130 Ps/ 3.800 rpm)
• Momen xoắn cực đại: 255 N.m/ 1.500~.,500 rpm.
• Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4 . Sử dụng công nghệ hồi lưu khí xả EGR (Exhaust Gas Recirculation)
Động cơ Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun nhiên liệu CRDi (Common Rail Direct Injection) được điều khiển bằng điện tử (ECU).
KIA_hopsoKIA_hopso

HỘP SỐ

Vỏ nhôm, 6 số tiến 1 số lùi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

5.220 x 1.780 x 2.000

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

3.200 x 1.670 x 410

Vệt bánh trước / sau

mm

1.490 / 1.340

Chiều dài cơ sở

mm

2.615

Khoảng sáng gầm xe

mm

130

Trọng lượng không tải

kg

1.700

Tải trọng

kg

1.990

Trọng lượng toàn bộ

kg

3.885

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

Tên động cơ

HYUNDAI D4CB-CRDi

Loại động cơ

Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.

Dung tích xi lanh

cc

2.497

Đường kính x hành trình piston

mm

91 x 96

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

130 / 3.800

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

255/1.500 – 3.500

Ly hợp

Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000;

ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814

Hệ thống lái

Bánh răng – Thanh răng, trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.

Trước

Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực.

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Trước/ sau

195R15C/155R12C

Khả năng leo dốc

%

32

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,3

Tốc độ tối đa

km/h

100

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

65

Trước/ sau

195R15C/155R12C

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử