BANNER_LINEUPBUS_MOI_81S
Đánh giá product

EVERGREEN 81S

EVERGREEN 81S dòng sản phẩm xe Bus cao cấp thế hệ mới được nghiên cứu, thiết kế và sản xuất lắp ráp với nhận diện hoàn toàn mới, không gian nội thất sang trọng, trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện nghi, đáp ứng nhu cầu riêng biệt của khách hàng.

NGOẠI THẤT

EVERGREEN_81S_NGOAITHAT_2EVERGREEN_81S_NGOAITHAT_2
Mặt ca lăng
Nổi bật với logo Thaco tích hợp các thanh ngang mạ Chrome sang trọng
EVERGREEN_81S_NGOAITHAT_1EVERGREEN_81S_NGOAITHAT_1
Đèn Chiếu Sáng
Cụm đèn pha được thiết kế sắc cạnh, tích hợp dãy đèn LED ban ngày, tăng tính thẩm mỹ
EVERGREEN_81S_NGOAITHAT_3EVERGREEN_81S_NGOAITHAT_3
Cum đèn pha
Tích hợp camera hồng ngoại
EVERGREEN_81S_NGOAITHAT_4EVERGREEN_81S_NGOAITHAT_4
Cum đèn hậu
Thiết kế sắc cạnh, hình khối cứng cáp, tạo nên tổng thể với điểm nhấn mạnh mẽ.

NỘI THẤT

EVERGREEN_81S_NOITHAT_1EVERGREEN_81S_NOITHAT_1
Nội thất
Không gian nội thất sang trọng, rộng rãi, trang bị nhiều tiện ích cao cấp.
EVERGREEN_81S_NOITHAT_3EVERGREEN_81S_NOITHAT_3
Khoang lái
Không gian khoang lái được thiết kế hoàn toàn mới
EVERGREEN_81S_NOITHAT_2EVERGREEN_81S_NOITHAT_2
Hệ thống LED hiện đại, sang trọng
EVERGREEN_81S_NOITHAT_5EVERGREEN_81S_NOITHAT_5
Sàn và lối đi
Lối đi lớn thuận tiện cho việc di chuyển
EVERGREEN_81S_NOITHAT_4EVERGREEN_81S_NOITHAT_4
Khoang hành lý
Khoang hành lý bố trí rộng rãi

ĐỘNG CƠ

EVERGREEN_81S_DONGCO_1EVERGREEN_81S_DONGCO_1
Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRDi (Common Rail System), giúp xe vận hành mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi với trường.Công suất cực đại: 170Ps/2600Rpm, Momen xoắn cực đại: 600Mn/1300-1900Rpm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Chiều dài toàn bộ xe (mm)

8.180

Chiều rộng toàn bộ xe (mm)

2.300

Chiều cao toàn bộ xe (mm)

3.100

Chiều dài đầu xe (mm)

1.725

Chiều dài đuôi xe (mm)

2.555

Chiều dài cơ sở (mm)

3.900

Vệt bánh trước / sau (mm)

1.885 / 1.705

Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29
Động cơ

Weichai WP4.1NQ170E40

Công suất (ps/rpm)

170/2.600

Momen xoắn (N.m/rpm)

600/1.300 – 1.900

Kiểu động cơ

Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp khí nạp

Dung tích xilanh (l)

4.088

Tiêu chuẩn khí khải

EURO IV

 

Hộp số

Kiểu loại

Số sàn 6 cấp Fast 6DSX60T

Tỉ số truyền

Ih1=6.67; ih2=4.01; ih3=2.42; ih4=1.52; ih5=1.00; ih6=0.78; iR=6.13

 

Ly hợp

Nhãn hiệu

EATON

Kiểu loại

EATON-395

Phanh chính Phanh khí nén, 2 dòng độc lập
Phanh dừng Lò xo tích năng tác dụng bánh xe cầu sau
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả (option phanh điện từ)
Treo trước Treo phụ thuộc, 02 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Treo sau Treo phụ thuộc, 04 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, Thanh cân bằng
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)

94

Tốc độ lớn nhất (km/h)

122

Khả năng leo dốc %

48

Kiểu sàn

Sàn cao

Khả năng chịu tải (kg) 4.200
Kiểu phanh Phanh đĩa 19.5” (Wabco)
Khả năng chịu tải (kg)

7.000

Tỉ số truyền cầu (io)

4.11

Kiểu phanh

Phanh tang trống

Kích thước mâm

Mâm nhôm ALCOA 6.75 x 19.5

Thông số lốp

245/70R19.5

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử