THACO FRONTIER TF230
3/5 - (3 bình chọn)

THACO FRONTIER TF230

Thaco Frontier TF230 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DAM16KR công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ có công suất lớn nhất phân khúc, vận hành mạnh mẽ tối ưu khí động học. Có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.

NGOẠI THẤT

ngoai-that-5ngoai-that-5
MẶT GA LĂNG
Mặt ga lăng đa tầng được mạ Chrome sang trọng, giúp tăng khả năng làm mát động cơ.
ngoai-that-1ngoai-that-1
ĐÈN HALOGEN
Đèn Halogen tích hợp thấu kính hỗ trợ quan sát cho người lái.
thaco-frontier-tf230thaco-frontier-tf230
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Tích hợp đèn xi nhanh hiện đại, an toàn.
CAN TRUOC TF230CAN TRUOC TF230
CẢN TRƯỚC
Cản trước được trang bị đèn cản, sử dụng nhựa chất lượng cao giúp tăng tính thẩm mỹ.
CAN SAU TF230CAN SAU TF230
CẢN SAU
Cản sau được bố trí khung bảo vệ hạn chế hư hỏng khi có va chạm.
LOP XE TF230LOP XE TF230
LỐP XE
Lớp xe trước/sau trang bị lốp không xăm 175/70R14LT phù hợp di chuyển tốc độ cao.

NỘI THẤT

noi-that-4noi-that-4
KHOANG LÁI
Trang bị nội thất sang trọng, bố trí layout ghế khoa học mang lại cảm giác thoải mái cho người lái.
noi-that-5noi-that-5
VÔ LĂNG
Vô lăng mạ chỉ chrome nổi bật, trang bị trợ lực điện mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng.
noi-that-1noi-that-1
ĐỒNG HỒ
Đồng hồ sử dụng màn hình LED hiển thị đa thông tin.
noi-that-6noi-that-6
GHẾ TÀI PHỤ
Sử dụng da simili cao cấp, form ghế ngồi thoải mái, đệm ghế dày, êm dịu.
noi-that-3noi-that-3
KÍNH CỬA XE
Kính cửa điều chỉnh nâng hạ bằng điện.
noi-that-6noi-that-6
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ
Đa phương tiện, tích hợp Camera lùi.

THÙNG XE

thung-xe-1thung-xe-1
THÙNG LỬNG
Tải trọng: 0,99 tấn Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 410 mm
thung-xe-3thung-xe-3
THÙNG BẠT
Tải trọng: 0,92 tấn Kích thước thùng: 2.800 x 1.650 x 1600 mm
thung-xe-2thung-xe-2
THÙNG LỬNG
Tải trọng: 0,92 tấn Kích thước thùng: 2.800 x 1.680 x 1600 mm

KHUNG GẦM

CAU SAU TF230CAU SAU TF230
CẦU TRƯỚC
Cầu trước: dạng dầm rời, giúp tăng khả năng bám đường, hạ thấp trọng tâm xe và vận hành êm dịu
khung-gam-6khung-gam-6
CẦU SAU
Cầu sau: dạng dầm thép hàn, khả năng chịu tải cao
HE THONG TREO TRƯỚC TF230HE THONG TREO TRƯỚC TF230
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
Treo trước: treo độc lập Macpherson giúp xe hoạt động êm dịu.
TREO SAU TF230TREO SAU TF230
HỆ THỐNG TREO SAU
Treo sau: Sử dụng nhíp lá giúp xe giảm chấn thủy lực, phù hợp với địa hình ở Việt Nam.

ĐỘNG CƠ

dong-co-THACO-FRONTIER-TF230dong-co-THACO-FRONTIER-TF230
ĐỘNG CƠ
Động cơ: DAM16KR Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection), giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu.
hop-so-THACO-FRONTIER-TF230hop-so-THACO-FRONTIER-TF230
HỘP SỐ
Sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng, tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu Vỏ nhôm: trọng lượng nhẹ tản nhiệt tốt Hộp số có đối trọng: sang số nhẹ nhàng
thungnlthungnl
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
Sử dụng vật liệu thép không gỉ giúp tăng độ bền Dung tích thùng nhiên liệu lên đến 43 lít Trang bị bầu lọc hơi giúp thu hồi lượng xăng bay hơi và giảm ô nhiễm môi trường

Xem thêm các sản phẩm tương tự TẠI ĐÂY!

Fanpage Thập Nhất Phong (Auto)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4.615 x 1.680 x 1.900
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) – Thùng kín
Chiều dài cơ sở mm 2.780
Vết bánh xe trước/sau mm 2.780
Khoảng sáng gầm xe mm 170
Kích thước Cabin (chiều rộng) 1.680mm
Khối lượng bản thân kg 1.010
Khối lượng chở cho phép kg 990 (Thùng lửng)
Khối lượng toàn bộ kg 2.420
Tên động cơ DAM16KR
Loại động cơ Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh cc 1.597
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 122/6.000
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 158/4.400-5.200
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
Hộp số DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền 4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744
Hệ thống lái Thanh răng – bánh răng. Trợ lực điện

Hệ thống phanh                                                                                                  Trước đĩa, sau tang trống Dẫn động thủy lực, có ABS

Trước Macpherson
Sau Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Khả năng leo dốc 41.4 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,5 m
Tốc độ tối đa 122 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 43 lít
Trang bị Cabin Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,…
Trước/ Sau 175/70R14LT

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
TẢI BROCHURE
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử