BANNER_TRANGCHU_THACOBUS_79S
2/5 - (1 bình chọn)

THACO GARDEN 79S

Thaco Garden 79s là dòng xe bus ghế ngồi cao cấp (29 chỗ) với thiết kế hoàn toàn mới của Thaco mang phong cách hiện đại, sang trọng, thuộc line-up sản phẩm xe bus thế hệ mới do THACO thiết kế và sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus Thaco – nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á.

Thaco Garden 79s được trang bị Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail System (CRD-i), mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro IV, thân thiện với môi trường. Ưu điểm nổi bật về công nghệ nằm ở động cơ xe được đặt phía sau, giúp bố trí sàn rộng và thoáng. Hệ thống treo khí nén được trang bị loại 6 bầu hơi bởi nhà cung cấp Komman – Đức giúp xe vận hành êm dịu và ổn định trên mọi điều kiện địa hình. Thaco Garden 79s được trang bị đầy đủ tiện nghi cao cấp, đồng thời ghi điểm bởi nhiều tính năng vượt trội, hiệu quả, kinh tế và thân thiện với môi trường, nội thất tiêu chuẩn sang trọng và đẳng cấp, Thaco Garden 79s phù hợp hướng đến phục vụ hoạt động du lịch, lữ hành đồng thời góp phần phát triển giao thông đô thị Việt Nam chất lượng, văn minh trong thời đại mới.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) 7.945 x 2.200 x 3.105(mm)
Vết bánh trước 1.885 (mm)
Vết bánh sau 1.705  (mm)
Chiều dài cơ sở 3.800(mm)
Khoảng sáng gầm xe 144 (mm)
Trọng lượng không tải 6.600 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 8.715 (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29
Động cơ WP4.1NQ170E40
Kiểu Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 4.088 cc
Đường kính x Hành trình piston 105 x 118 (mm)
Công suất cực đại/Tốc độ quay 170 (PS)/2.600 (vòng/phút)
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay 600 (N.m) / 1.300 – 1.900
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 6,67; ih2 = 4,01; ih3 = 2,42; ih4 = 1,52; ih5 = 1,00; ih6 = 0,78; iR = 6,13
Phanh chính Trước: phanh đĩa, Sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
Phanh dừng Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
Trước 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Sau 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Khả năng leo dốc 40.6 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7.4 (m)
Tốc độ tối đa 104 (km/h)
Dung tích thùng nhiên liệu 100 (lít)
Trước / Sau 225/90R17.5/Dual 225/90R17.5

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử