BANNER_LINEUPBUS_MOI_BLUESKY
2/5 - (2 bình chọn)

NEW BLUESKY

NEW BLUESKY – dòng sản phẩm xe Bus cao cấp thế hệ mới được nghiên cứu, thiết kế và sản xuất lắp ráp với nhận diện hoàn toàn mới, không gian nội thất sang trọng, trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện nghi, đáp ứng nhu cầu riêng biệt của khách hàng.

NGOẠI THẤT

BLUESKY_NGOAITHAT_2BLUESKY_NGOAITHAT_2
Mặt ca lăng
nổi bật với logo Thaco tích hợp các thanh ngang mạ Chrome sang trọng
BLUESKY_NGOAITHAT_1BLUESKY_NGOAITHAT_1
Đèn chiếu sáng
Cụm đèn pha được thiết kế sắc cạnh, tích hợp dãy đèn LED ban ngày, tăng tính thẩm mỹ.
BLUESKY_NGOAITHAT_3BLUESKY_NGOAITHAT_3
Cụm đèn phanh
Tích hợp camera hồng ngoại
BLUESKY_NGOAITHAT_4BLUESKY_NGOAITHAT_4
Cụm đèn hậu
Thiết kế sắc cạnh, hình khối cứng cáp, tạo nên tổng thể với điểm nhấn mạnh mẽ.

NỘI THẤT

BLUESKY_NOITHAT_1BLUESKY_NOITHAT_1
Nội thất
Khoang nội thất rộng rãi, sang trọng
BLUESKY_NOITHAT_4BLUESKY_NOITHAT_4
Khoang lái
Khoang lái được thiết kế hoàn toàn mới
BLUESKY_NOITHAT_6BLUESKY_NOITHAT_6
Đèn trần
Hệ thống LED hiện đại, sang trọng
BLUESKY_NOITHAT_8BLUESKY_NOITHAT_8
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi
BLUESKY_NOITHAT_7BLUESKY_NOITHAT_7
Sàn và Lối Đi
Sàn lối đi rộng rãi, thuận tiện di chuyển

ĐỘNG CƠ

BLUESKY_DONGCO_1BLUESKY_DONGCO_1
ĐỘNG CƠ
Động Cơ Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRDi (Common Rail System), giúp xe vận hành mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi với trường. Công suất cực đại: 336Ps/1900Rpm. Momen xoắn cực đại: 1660Mn/1000-1400Rpm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dài (mm)

12.180

Rộng (mm)

2.500

Cao (mm)

3.480

Dài đầu xe (mm)

2.775

Dài đuôi xe (mm)

3.405

Dài cơ sở (mm)

6.000

Vệt bánh trước / sau (mm)

2.092/1.902

Trọng lượng không tải 12.535 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 16.000 (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 47
Động cơ

WP9.336E40

Tiêu chuẩn khí thải

Euro IV

Kiểu động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, tăng áp khí nạp, làm mát động cơ bằng nước

Dung tích xy lanh (cc)

8.880

Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm)

116×139

Công suất lớn nhất (Kw/Ps/RPM)

247/336/1.900

Mô men xoắn lớn nhất (N.m/RPM)

1.660/1.000-1.400

 

Hộp số

Kiểu loại

Số sàn 6 cấp Fast 6DSX180T

Tỉ số truyền

Ih1=7.04; ih2=4.1; ih3=2.48; ih4=1.56; ih5=1.00; ih6=0.74; iR=6.26

 

Ly hợp

Nhãn hiệu

SACHS

Kiểu loại

Điều khiển thủy lực, trợ lực khi nén, đĩa đơn ma sát khô

Trước / Sau

Tang trống / tang trống

ABS / ASR

Phanh phụ

Điện từ

Trước Phụ thuộc, khí nén
Sau Phụ thuộc, khí nén
Thể tích hầm hàng (m3) 7.6
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 400
Dung tích bình ure (lít) 35
Tên nhà sản xuất

Fangsheng

Kiểu loại

Dầm chữ I

Khối lượng cho phép tác dụng (Kg)

7.000

Tên nhà sản xuất

Fangsheng (ruột cầu Dymos)

Kiểu loại

Dầm hộp liền

Tỉ số truyền

3.636

Khối lượng cho phép tác dụng (Kg)

13.000

Mâm

Alcoa, chất liệu nhôm, chụp mâm inox

Thông số lốp

295/80 R22.5

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử