BANNER_TRANGCHU_THACOTAI_FORLAND_FD990
Đánh giá product

FORLAND FD990

Forland FD990 có tải trọng 4,99 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, cầu chủ động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao

NGOẠI THẤT

GaLang2GaLang2
Ca lăng
Mặt ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ.
DenPhaHalogenDenPhaHalogen
Đèn pha Halogen
Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, dãy đèn LED thẩm mỹ.
kinh-chieu-haukinh-chieu-hau
Gương chiếu hậu
Cụm gương chiếu hậu gồm: 02 gương chính phẳng và 04 gương cầu giúp quan sát được thùng và vệt bánh xe sau.

NỘI THẤT

NOI-THATNOI-THAT
NỘI THẤT
Nội thất Thaco Forland FD990 được thiết kế hoàn toàn mới, tiết diện kính chắn gió lớn, tầm quan sát rộng. Ghế bọc Simili cao cấp, mềm mại, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người ngồi trên xe
BangDieuKhienBangDieuKhien
Bảng điều khiển
Điều hòa tiêu chuẩn, Radio + USB.
hop-tai-lieuhop-tai-lieu
Ngăn chứa đồ
Thiết kế 2 ngăn chứa đồ có nắp đậy tiện lợi.
Dong-hoDong-ho
ĐỒNG HỒ TAPLO
Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại.

KHUNG GẦM

Cau-sauCau-sau
CẦU SAU
Cầu sau chế tạo từ thép có độ cứng cao nâng cao khả năng chịu tải
Nhip-sauNhip-sau
Nhíp sau
Nhíp sau 2 tầng, chính 13 lá, phụ 7 lá
Nhip-truocNhip-truoc
Nhíp trước
Nhíp trước kết hợp giữa nhíp lá và giảm chấn thủy lực

ĐỘNG CƠ

FD500_dongcoFD500_dongco
ĐỘNG CƠ
Trang bị động cơ FAWDE 4DW93-95E4 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn đạt 250 N.m, chất lượng ổn định, tính năng vượt trội, mạnh mẽ, bền bỉ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.250 x 2.170 x 2.520
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm 3.200 x 2.000 x 645 (4,13 m3)
Vệt bánh trước mm 1.640
Vệt bánh sau mm 1.586
Chiều dài cơ sở mm 2.900
Khoảng sáng gầm xe mm 230
Trọng lượng không tải kg 4.050
Tải trọng kg 4.990
Trọng lượng toàn bộ kg 9.170
Số chỗ ngồi Chỗ 2
Kiểu 4DW93-95E4
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.540
Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 98/3.000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 250/1.900~2.100
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Kiểu hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1 = 7,312; ih2= 4,311; ih3= 2,447; ih4= 1,535; ih5= 1,000; iR= 6,972; ip1= 1,00; ip2= 1,50 (Hộp số phụ: ip1= 1,000; ip2= 1,507)
Tỷ số truyền chính 6,167
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh chính Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá
Khả năng leo dốc % 39,2
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,04
Tốc độ tối đa km/h 74
Dung tích thùng nhiên liệu lít 75
Đường kính x Hành trình ty ben mm 140 x 570
Trang bị tiêu chuẩn Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện
Thông số lốp Trước/sau 8.25-16

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử