BANNER_TRANGCHU_THACOTAI_FORLAND_FD120
Đánh giá product

FORLAND FD120

Forland FD120 có tải trọng 6,5 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.

NGOẠI THẤT

GaLang2GaLang2
Mặt Ca lăng
Mặt ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ.
DenPhaHalogenDenPhaHalogen
Đèn pha Halogen
Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, dãy đèn LED thẩm mỹ.
kinh-chieu-haukinh-chieu-hau
Gương chiếu hậu
Trang bị 06 gương cầu lồi (04 gương cầu chính + 02 gương cầu phụ) tầm quan sát rộng, hạn chế tối đa các điểm mù

NỘI THẤT

NOI-THATNOI-THAT
NỘI THẤT
Nội thất được thiết kế mới, hiện đại, tiết diện kính chắn gió lớn, tầm quan sát rộng. Ghế chất liệu Simili cao cấp, các tiện nghi được trang bị đầy đủ, mang đến cảm giác thoải mái và trải nghiệm đặc biệt cho người lái.
Bang-dieu-khien-FD650Bang-dieu-khien-FD650
Bảng điều khiển
Bảng điều khiển bố trí thẩm mỹ, hợp lý. Xe trang bị sẵn máy lạnh tiêu chuẩn, Radio tích hợp cổng USB.
Dong-ho-tap-lo-FD650Dong-ho-tap-lo-FD650
Đồng hồ
Đồng hồ táp-lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin.
Hoc-de-do-FD650Hoc-de-do-FD650
Hộp tài liệu
Trang bị 2 hộc để đồ có nắp đậy tiện lợi, viền cửa gió điều hòa mạ crom sang trọng.

KHUNG GẦM

NHIP-SAUNHIP-SAU
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo sau sử dụng nhíp lá 2 tầng (Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 07 lá)
Cau-sauCau-sau
CẦU SAU

ĐỘNG CƠ

FD650_dongcoFD650_dongco
Động cơ Euro4
Forland FD120 trang bị động cơ YUNNEI YN38CRD1 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn lớn nhất đạt 365 N.m, chất lượng ổn định, mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ.
he-thong-dieu-khien-dien-tuhe-thong-dieu-khien-dien-tu
Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử
hop-sohop-so
HỘP SỐ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm

5.895 x 2.310 x 2.790

Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm

3.800 x 2.160 x 655 (5,38 m3)

Vệt bánh trước mm

1.785

Vệt bánh sau mm 1.688
Chiều dài cơ sở mm

3.300

Khoảng sáng gầm xe mm 280
Trọng lượng không tải kg 5.305
Tải trọng kg 6.500
Trọng lượng toàn bộ kg 12.000
Số chỗ ngồi Chỗ 3
Tên động cơ YN38CRD1
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 3.760
Đường kính x Hành trình piston mm 102 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 129/3.000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 365/1.600~2.400
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền chính

ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,0000; iR=6,972 (Hộp số phụ: ip1=1,000; ip2=1,500).

Tỷ số truyền cuối 6,833
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh chính Phanh khí nén, dẫn động 02 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc-kê, phanh khí xả cuppo
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá
Khả năng leo dốc %

41

Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,2
Tốc độ tối đa km/h 80
Dung tích thùng nhiên liệu lít 150
Đường kính x Hành trình ty ben mm 160 x 620
Trang bị tiêu chuẩn Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện
Thông số lốp Trước/sau 9.00-20

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
Download Catalogue
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử