TOWNER_800A-BC
5/5 - (1 bình chọn)

THACO TOWNER 800A-BC

Thaco Towner 800A-BC Xe tải ben tải trọng 750kg, có kết cấu nhỏ gọn, thuận tiện vận chuyển trên các con đường nhỏ hẹp trong nội ô. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro V, công suất 61Ps, phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Thùng tải ben thiết kế cứng vững với cơ cấu ti ben chữ A, kết hợp nhúng sơn tĩnh điện toàn phần mang lại công năng tối ưu khi vận chuyển hàng hóa nặng.

NGOẠI THẤT

TOWNER_800A-BCTOWNER_800A-BC
TỔNG QUAN
Thaco Towner 800A - BC được thiết kế pha trộn giữa hiện đại và nét cổ điển sang trọng.
NGOAITHAT_TOWNER_800A_02NGOAITHAT_TOWNER_800A_02
CABIN
Cabin xe thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn.
NGOAITHAT_TOWNER_800A_03NGOAITHAT_TOWNER_800A_03
ĐÈN TRƯỚC
Đèn trước Halogen thiết kế thẩm mĩ, có độ chiếu sáng cao
NGOAITHAT_TOWNER_800A_04NGOAITHAT_TOWNER_800A_04
ĐÈN SƯƠNG MÙ

NỘI THẤT

NOITHAT_TOWNER_800A_04NOITHAT_TOWNER_800A_04
CABIN
Cabin thiết kế khoa học gọn gàng nhưng vẫn đem lại cảm giác thoải mái cho người lái.
NOITHAT_TOWNER_800A_01NOITHAT_TOWNER_800A_01
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Bảng điều khiển trung tâm dễ dàng thao tác: Radio – USB, hệ thống quạt gió, mồi thuốc lá.
NOITHAT_TOWNER_800A_02NOITHAT_TOWNER_800A_02
VÔ LĂNG
Vô lăng thiết kế thẩm mỹ, phù hợp không gian bên trong cabin.
NOITHAT_TOWNER_800A_03NOITHAT_TOWNER_800A_03
NGĂN CHỨA ĐỒ
Ngăn chứa đồ phía bên hàng ghế phụ

THÙNG XE

THUNGBEN_TOWNER_800A-BC_01THUNGBEN_TOWNER_800A-BC_01
THÙNG TẢI TỰ ĐỔ

Tải trọng: 750kg

Kích thước: 3.550 x 1.450 x 1.860 (mm)

THUNGBEN_TOWNER_800A-BC_02THUNGBEN_TOWNER_800A-BC_02
THÙNG TẢI TỰ ĐỔ

Tải trọng: 750kg

Kích thước: 3.550 x 1.450 x 1.860 (mm)

THUNGBEN_TOWNER_800A-BC_03THUNGBEN_TOWNER_800A-BC_03
THÙNG TẢI TỰ ĐỔ
Ty ben thủy lực, kết hợp cơ cấu ben chữ A.

KHUNG GẦM

KHUNGGAM_TOWNER_800A-BC_02KHUNGGAM_TOWNER_800A-BC_02
HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI
Hệ thống xử lý khí thải được trang bị bộ xúc tác giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
KHUNGGAM_TOWNER_800A-BC_01KHUNGGAM_TOWNER_800A-BC_01
HỆ THỐNG TREO SAU
Hệ thống treo sau nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực.
KHUNGGAM_TOWNER_800A_01KHUNGGAM_TOWNER_800A_01
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
Hệ thống treo trước độc lập, lò xo kết hợp giảm chấn thủy lực.  Phanh trước phanh đĩa
KHUNGGAM_TOWNER_800A_04KHUNGGAM_TOWNER_800A_04
CƠ CẤU ĐIỀU CHỈNH LỰC PHANH THEO TẢI TRỌNG
Giúp phân bổ lực phanh hợp lý, nâng cao hiệu suất  phanh khi chở tải.
KHUNGGAM_TOWNER_800A_03KHUNGGAM_TOWNER_800A_03
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích 36 lít (có khóa nắp).

ĐỘNG CƠ

DONGCO_TOWNER_800A_01DONGCO_TOWNER_800A_01
ĐỘNG CƠ
Sản phẩm Towner 800A-BC được trang bị động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun xăng điện tử được điều khiển thông qua ECU của hãng BOSCH – Đức.
DONGCO_TOWNER_800A_02DONGCO_TOWNER_800A_02
HỘP SỐ
Hộp số MR508A29 (05 số tiến + 01 số lùi).

Xem thêm các sản phẩm tương tự TẠI ĐÂY!

Fanpage Thập Nhất Phong (Auto)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 3.550 x 1.450 x 1.860 (Cab/C)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.100 x 1.300 x 325 (thùng ben)
Chiều dài cơ sở mm 2.010
Vết bánh xe trước/sau mm 1.210 / 1.205
Khoảng sáng gầm xe mm 170
Khối lượng bản thân (Thùng lửng) kg 990
Khối lượng chở cho phép kg 750
Khối lượng toàn bộ kg 1.870
Số chỗ ngồi Chỗ 02
Tên động cơ SWB11M
Loại động cơ Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.051
Đường kính x hành trình piston mm 65,5 x 78
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 61 / 5.600
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 85 / 3.200
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô
Hộp số MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi)
Tỷ số truyền I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466

Thanh răng, bánh răng

Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống)

Trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Khả năng leo dốc % 29,5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5
Tốc độ tối đa km/h 93
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36

TRANG BỊ CABIN

Quạt gió Cabin, Radio FM/USB, mồi thuốc

Trước/ sau 5.00-12

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử