Mitsubishi Fuso FJ285
Đánh giá product

XE TẢI THÙNG KÍN CÁNH DƠI – MITSUBISHI FUSO FJ285

Xe tải thùng kín cánh dơi Mitsubishi Fuso FJ285 được sản xuất trên nền xe cơ sở Mitsubishi Fuso, trang bị động cơ FUSO 6S20 210 chất lượng Nhật Bản, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên mọi cung đường. Kích thước thùng chở (DxRxC): 9.000 x 2.335 x 2.265 (mm), tải trọng 13,3 tấn.

Xe được trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ nóc và thành bên thùng hàng, phù hợp để vận chuyển trong nhiều điều kiện đia hình khác nhau, chở nhiều loại hàng hoá, đặc biệt là hàng hoá có kích thước lớn xếp vào thùng từ hai phía.

Xem thêm các sản phẩm tương tự TẠI ĐÂY!

Fanpage Thập Nhất Phong (Auto)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

11.670 x 2.500 x 3.770

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

9.000 x 2.335 x 2.265

Vệt bánh trước/sau

mm

2.040 / 1.805

Chiều dài cơ sở

mm

5.700 + 1.350

Khoảng sáng gầm xe

mm

240

Trọng lượng không tải

Kg

10.505

Tải trọng

Kg

13.300

Trọng lượng toàn tải

Kg

24.000

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

Kiểu

FUSO 6S20 210

Loại

Diesel, 04 kỳ, 06 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp (Common rail)

Dung tích Xy lanh

cc

6.372

Đường kính Xy lanh x hành trình Piston

mm

102 x 130

Công suất cực đại

Ps/rpm

285 / 2.200

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

1.120 / 1.200 – 1.600

HỆ THỐNG PHANH Tang trống, dẫn động khí nén, 2 dòng độc lập, có ABS. Trang bị phanh khí xả/phanh động cơ.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá Parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
Tốc độ tối đa Km/h 95
Khả năng vượt dốc tối đa % 51,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 11,2
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 355
Các tính năng và thông số phần chuyên dụng Hệ thống thuỷ lực dẫn động cơ cấu nâng hạ nóc, thành bên thùng hàng.
Lốp trước/ Lốp sau 10.00R20/10.00R20
Kiểu Mercedes Benz  G131
Loại 09 số tiến + 01 số lùi
Tỉ số truyền Ih1=14,573, ih2=4,478, ih3=6,635, ih4=4,821, ih5=3,667, ih6=2,585, ih7=1,810, ih8=1,315, ih9=1,000, iR=13,862
Tỉ số truyền cầu chủ động 4,3

DOWNLOAD

Tên tài liệu
FILE
DOWNLOAD
PDF
Tải xuống

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử